Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
monteuses /mɔ̃.tøz/
|
monteurs /mɔ̃.tøz/
|
Số nhiều
|
monteuses /mɔ̃.tøz/
|
monteurs /mɔ̃.tøz/
|
monteur /mɔ̃.tœʁ/
- Thợ lắp ráp.
- Chuyên viên dựng phim.
- Người sắp đặt.
- Monteur de coups — người sắp đặt việc hại người
Tham khảo[sửa]
-