mood
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmuːd/
![]() | [ˈmuːd] |
Danh từ[sửa]
mood /ˈmuːd/
- (Ngôn ngữ học) Lối, cách, thức.
- infinitive mood — nguyên mẫu thức
- imperative mood — mệnh lệnh thức
- indicative mood — chỉ định thức
- subjunctive mood — giả định thức
- (Âm nhạc) Điệu.
Danh từ[sửa]
mood /ˈmuːd/
- Tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình.
- to be in a merry mood — ở tâm trạng vui vẻ
- a man of moods — người tính khí bất thường
Tham khảo[sửa]
- "mood". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)