morcellement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔʁ.sɛl.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
morcellement /mɔʁ.sɛl.mɑ̃/ |
morcellements /mɔʁ.sɛl.mɑ̃/ |
morcellement gđ /mɔʁ.sɛl.mɑ̃/
- Sự chia nhỏ.
- Morcellement d’un domaine — sự chia nhỏ một cơ nghiệp
- Morcellement des forces — sự chia nhỏ lực lượng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "morcellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)