Bước tới nội dung

morcellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔʁ.sɛl.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
morcellement
/mɔʁ.sɛl.mɑ̃/
morcellements
/mɔʁ.sɛl.mɑ̃/

morcellement /mɔʁ.sɛl.mɑ̃/

  1. Sự chia nhỏ.
    Morcellement d’un domaine — sự chia nhỏ một cơ nghiệp
    Morcellement des forces — sự chia nhỏ lực lượng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]