remembrement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.mɑ̃.bʁə.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
remembrement /ʁə.mɑ̃.bʁə.mɑ̃/ |
remembrement /ʁə.mɑ̃.bʁə.mɑ̃/ |
remembrement gđ /ʁə.mɑ̃.bʁə.mɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "remembrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)