Bước tới nội dung

morcov

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Rumani

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Bulgari морков (morkov), từ tiếng Slav nguyên thuỷ *mъrky. So sánh tiếng Nga морко́вь (morkóvʹ).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈmorkov]
  • Âm thanh:(tập tin)
  • Tách âm: mor‧cov
  • Âm thanh:(tập tin)

Danh từ

[sửa]

morcov  (số nhiều morcovi)

  1. Cà rốt.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của morcov
số ít số nhiều
bất định xác định bất định xác định
nom./acc. morcov morcovul morcovi morcovii
gen./dat. morcov morcovului morcovi morcovilor
voc. morcovule morcovilor