morganatique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔʁ.ɡa.na.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | morganatique /mɔʁ.ɡa.na.tik/ |
morganatiques /mɔʁ.ɡa.na.tik/ |
Giống cái | morganatique /mɔʁ.ɡa.na.tik/ |
morganatiques /mɔʁ.ɡa.na.tik/ |
morganatique /mɔʁ.ɡa.na.tik/
- (Mariage morganatique) Sự kết hôn giữa vua chúa với thường dân.
- (Femme morganatique) Đàn bà thường dân lấy vua chúa.
Tham khảo
[sửa]- "morganatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)