Bước tới nội dung

morganatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔʁ.ɡa.na.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực morganatique
/mɔʁ.ɡa.na.tik/
morganatiques
/mɔʁ.ɡa.na.tik/
Giống cái morganatique
/mɔʁ.ɡa.na.tik/
morganatiques
/mɔʁ.ɡa.na.tik/

morganatique /mɔʁ.ɡa.na.tik/

  1. (Mariage morganatique) Sự kết hôn giữa vua chúa với thường dân.
  2. (Femme morganatique) Đàn bà thường dân lấy vua chúa.

Tham khảo

[sửa]