Bước tới nội dung

morillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /mɔ.ʁi.jɔ̃/
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
morillon
/mɔ.ʁi.jɔ̃/
morillons
/mɔ.ʁi.jɔ̃/

morillon /mɔ.ʁi.jɔ̃/

  1. (Động vật học) Vịt mào.
  2. Viên ngọc lục bảo chưa trau.

Tham khảo

[sửa]