mormon
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɔr.mən/
Danh từ
[sửa]mormon /ˈmɔr.mən/
- Người nhiều v.
Tham khảo
[sửa]- "mormon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔʁ.mɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mormone /mɔʁ.mɔn/ |
mormones /mɔʁ.mɔn/ |
Số nhiều | mormone /mɔʁ.mɔn/ |
mormones /mɔʁ.mɔn/ |
mormon /mɔʁ.mɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "mormon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)