mot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

mot /ˈmoʊ/

  1. Lời nói dí dỏm.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Lyngngam[sửa]

Danh từ[sửa]

mot

  1. đêm.

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mot
/mo/
mots
/mo/

mot /mo/

  1. Từ.
    Un mot de trois syllabes — một từ ba âm tiết
  2. Lời.
    Avoir un mot à dire — có một lời muốn nói
  3. Lời nổi tiếng, danh ngôn.
    C’est un mot de Marx — đó là một danh ngôn của Mác
    à ce mot, à ces mots — nói xong thì
    au bas mot — rẻ nhất là, hạ giá nhất là
    avoir des mots avec quelqu'un — cãi nhau với ai
    avoir le dernier mot — nói lời cuối cùng, thắng (trong cuộc tranh luận, tranh chấp)
    avoir le mot — biết được bí mật
    bon mot — lời hóm hỉnh, lời tài tình
    compter ses mots, peser ses mots — nói thong thả, nói thận trọng
    dire deux mots à quelqu'un — mắng ai một mẻ
    dire son mot — nói ra nhận định của mình
    en peu de mots — chỉ vài lời
    entendre à demi-mot — nói qua đã hiểu
    en un mot — tóm lại
    fin mot — duyên cớ bí mật
    grand mot — đại ngôn, lời khoa đại, lời quan trọng
    gros mot — lời thô tục
    jeu de mots — lối chơi chữ
    jouer sur les mots — chơi chữ
    manger ses mots — nói không rành rọt, nói líu nhíu
    mot à mot — từng từ một, dịch đúng từng từ
    mot de Cambronne — tiếng văng tục
    mot de la fin — lời kết thúc
    mot de passe — mật hiệu
    mot d’ordre — khẩu hiệu
    mot pour mot — đối chọi từng từ một
    mot pour rire — câu nói đùa
    mot savant — từ bác học
    mots couverts — lời nói có ẩn ý
    mots croisés — trò chơi ô chữ
    ne dire mot, ne souffler mot — im lặng, lặng thinh
    n'entendre pas un mot de quelque chose — không hiểu chút nào về việc gì
    petit mot — lời âu yếm
    premier mot — lời nói đầu tiên+ những điều sơ yếu
    prendre quelqu'un au mot — vội bằng vào lời nói của ai
    sans mot dire — không mở miệng, im lặng
    se donner le mot — thông đồng với nhau, thỏa thuận với nhau
    se payer de mots — nói những lời trống rỗng
    traîner ses mots — nói lè nhè
    trancher le mot — nói thẳng ra

Tham khảo[sửa]