moucheron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /muʃ.ʁɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
moucheron
/muʃ.ʁɔ̃/
moucherons
/muʃ.ʁɔ̃/

moucheron /muʃ.ʁɔ̃/

  1. Con mòng; con mũi (sâu bọ hai cánh nhỏ).
  2. (Thông tục) Thằng nhóc.
  3. Mẩu bấc còn đỏ.

Tham khảo[sửa]