moucheron
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /muʃ.ʁɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
moucheron /muʃ.ʁɔ̃/ |
moucherons /muʃ.ʁɔ̃/ |
moucheron gđ /muʃ.ʁɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "moucheron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)