mouchette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mu.ʃɛt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mouchette
/mu.ʃɛt/
mouchette
/mu.ʃɛt/

mouchette gc /mu.ʃɛt/

  1. (Xây dựng) Gờ mái hắt.
  2. Cái bào đường chỉ (của thợ mộc).
  3. (Số nhiều) Kéo cắt tàn bấc.

Tham khảo[sửa]