Bước tới nội dung

moucheture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mouchetures
/muʃ.tyʁ/
mouchetures
/muʃ.tyʁ/

moucheture gc

  1. Vết đốm, điểm lấm chấm.
    Mouchetures du léopard — vết đốm da báo
    Mouchetures d’une étoffe — điểm lấm chấm trên tấm vải
  2. (Y học) Thủ thuật rạch phù.

Tham khảo

[sửa]