Bước tới nội dung

moulage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
moulage
/mu.laʒ/
moulages
/mu.laʒ/

moulage /mu.laʒ/

  1. Sự đổ khuôn, sự đúc; vật đổ khuôn, vật đúc.
    Le moulage d’une statue — sự đúc một pho tượng
  2. Sự lấy khuôn, sự rập khuôn.
    Prendre un moulage d’un objet — lấy khuôn một vật
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự xay bột.
  4. (Sử học) Thuế xay bột.

Tham khảo

[sửa]