mourner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɔr.nɜː/

Danh từ[sửa]

mourner /ˈmɔr.nɜː/

  1. Người than khóc, người đi đưa ma.
  2. Người khóc thuê (đám ma).

Tham khảo[sửa]