Bước tới nội dung

mousseux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mousseux
/mu.sø/
mousseux
/mu.sø/
Giống cái mousseuse
/mu.søz/
mousseuses
/mu.søz/

mousseux /mu.sø/

  1. Sủi bọt, lên bọt.
    Bière mousseuse — bia lên bọt
  2. Nhẹ bồng bồng.
    Lingerie mousseuse — quần áo nhẹ bồng bồng
  3. (Có lông) Nhung.
    Rose mousseuse — hồng nhung

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mousseux
/mu.sø/
mousseux
/mu.sø/

mousseux /mu.sø/

  1. Rượu nho nhiều bọt.
    Boire du mousseux — uống rượu nho nhiều bọt

Tham khảo

[sửa]