Bước tới nội dung

moutonnerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mu.tɔn.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
moutonnerie
/mu.tɔn.ʁi/
moutonnerie
/mu.tɔn.ʁi/

moutonnerie gc /mu.tɔn.ʁi/

  1. Tính hiền lành ngây thơ.
  2. Tính bắt chước ý thức.

Tham khảo

[sửa]