moxie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑːk.si/

Danh từ[sửa]

moxie /ˈmɑːk.si/

  1. (Từ lóng) Tính sôi nổi; tính sinh động.
  2. Sự can đảm, sự gan dạ.

Tham khảo[sửa]