sinh động
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sïŋ˧˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | ʂïn˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ | ʂɨn˧˧ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂïŋ˧˥ ɗəwŋ˨˨ | ʂïŋ˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ | ʂïŋ˧˥˧ ɗə̰wŋ˨˨ |
Danh từ[sửa]
sinh động
- Gợi ra được hình ảnh cuộc sống như đang hiện ra trước mắt.
- Một tác phẩm văn nghệ sinh động .
- Cách kể chuyện rất sinh động.
- Câu văn sinh động.
Tham khảo[sửa]
- "sinh động". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)