sinh động
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sïŋ˧˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | ʂïn˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ | ʂɨn˧˧ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂïŋ˧˥ ɗəwŋ˨˨ | ʂïŋ˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ | ʂïŋ˧˥˧ ɗə̰wŋ˨˨ |
Danh từ
[sửa]sinh động
- Gợi ra được hình ảnh cuộc sống như đang hiện ra trước mắt.
- Một tác phẩm văn nghệ sinh động .
- Cách kể chuyện rất sinh động.
- Câu văn sinh động.
Tham khảo
[sửa]- "sinh động", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)