Bước tới nội dung

muôn vật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muən˧˧ və̰ʔt˨˩muəŋ˧˥ jə̰k˨˨muəŋ˧˧ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muən˧˥ vət˨˨muən˧˥ və̰t˨˨muən˧˥˧ və̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

muôn vật

  1. Như muôn loài