muezzin
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /muː.ˈɛ.zᵊn/
Danh từ
[sửa]muezzin /muː.ˈɛ.zᵊn/
Tham khảo
[sửa]- "muezzin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɥɛd.zin/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
muezzin /mɥɛd.zin/ |
muezzins /mɥɛd.zin/ |
muezzin gđ /mɥɛd.zin/
Tham khảo
[sửa]- "muezzin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)