Bước tới nội dung

muggle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmʌ.ɡəl/

Từ tương tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Không biết.

Danh từ

[sửa]

muggle (số nhiều muggles)

  1. (Thường số nhiều; nghĩa cũ) Marijuana; điếu marijuana.
    Windy, muggle-smoking Louis Armstrong has never had patience or skill to build an orchestra of his own. (Hot Ambassador, Tạp chí Time, 12 tháng 6 năm 1933)
  2. (Nghĩa cổ; Kent, Anh) Đuôi.
  3. (Nghĩa cổ; thông tục) Gái đẹp.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Đừng nhầm với Muggle, hai từ này không có liên quan đến nhau.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]