Bước tới nội dung

mulberry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈməl.ˌbɛr.i/
Hoa Kỳ

Danh từ

mulberry /ˈməl.ˌbɛr.i/

  1. Cây dâu tằm.
  2. Quả dâu tằm.
  3. Màu dâu chín.

Tham khảo