Bước tới nội dung

mulishness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmjuː.lɪʃ.nəs/

Danh từ

[sửa]

mulishness /ˈmjuː.lɪʃ.nəs/

  1. Tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính ương bướng.

Tham khảo

[sửa]