multilingual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈlɪŋ.ɡwəl/

Tính từ[sửa]

multilingual /.ˈlɪŋ.ɡwəl/

  1. Nói được nhiều thứ tiếng.
  2. Bằng nhiều thứ tiếng.

Danh từ[sửa]

multilingual /.ˈlɪŋ.ɡwəl/

  1. Người nói được nhiều thứ tiếng.

Tham khảo[sửa]