Bước tới nội dung

multiple-choice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈməl.tə.pəl.ˈtʃɔɪs/

Tính từ

[sửa]

multiple-choice /ˈməl.tə.pəl.ˈtʃɔɪs/

  1. (Cuộc thi) Phải chọn câu trả lời đúng trong số các câu đã đưa ra.

Tham khảo

[sửa]