mundane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmən.ˈdeɪn/

Tính từ[sửa]

mundane /ˌmən.ˈdeɪn/

  1. Buồn chán, tẻ nhạt.
  2. (Thuộc) Cõi trần, thế tục, trần tục.
    mundane joys — những thú vui trần tục

Tham khảo[sửa]