Bước tới nội dung
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
cõi trần
- (văn học) thế giới hiện tại, nơi con người đang sống.
- Ông ấy đã từ giã cõi trần lúc hôm qua.
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Cõi trần, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
-