Bước tới nội dung

munir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

munir ngoại động từ /my.niʁ/

  1. Cấp, trang bị.
    Munir un voyageur d’un peu d’argent — cấp một ít tiền cho người đi đường

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]