Bước tới nội dung

murrey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɜː.i/

Tính từ

[sửa]

murrey /ˈmɜː.i/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đó tía.

Danh từ

[sửa]

murrey /ˈmɜː.i/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Màu đỏ tía.

Tham khảo

[sửa]