mushiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmə.ʃi.nəs/

Danh từ[sửa]

mushiness /ˈmə.ʃi.nəs/

  1. Tính mềm, tính xốp.
  2. (Nghĩa bóng) Tính yếu đuối, tính uỷ mị, tính sướt mướt.

Tham khảo[sửa]