music-mistress

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmjuː.zɪk.ˈmɪs.trəs/

Danh từ[sửa]

music-mistress /ˈmjuː.zɪk.ˈmɪs.trəs/

  1. Giáo sư nhạc, cô giáo dạy nhạc.

Tham khảo[sửa]