mustasukkainen
Giao diện
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa musta (“đen”) + -sukkainen (“tất”). Nghĩa "ghen tuông", có khả năng là liên quan đến tiếng Thụy Điển bära svarta strumpor, draga svarta strumpor (“ghen”, nghĩa đen “đi tất đen”).
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈmustɑˌsukːɑi̯nen/, [ˈmus̠tɑ̝ˌs̠ukːɑ̝i̯ne̞n]
- Vần: -ukːɑinen
- Tách âm tiết(ghi chú): mus‧ta‧suk‧kai‧nen
Tính từ
[sửa]mustasukkainen (so sánh hơn mustasukkaisempi, so sánh nhất mustasukkaisin)
- Ghen, ghen tuông.
- (nghĩa đen) Đi tất đen.
Biến cách
[sửa]Biến tố của mustasukkainen (Kotus loại 38/nainen, không thay đổi cấp) | |||
---|---|---|---|
nom. | mustasukkainen | mustasukkaiset | |
gen. | mustasukkaisen | mustasukkaisten mustasukkaisien | |
par. | mustasukkaista | mustasukkaisia | |
ill. | mustasukkaiseen | mustasukkaisiin | |
số ít | số nhiều | ||
nom. | mustasukkainen | mustasukkaiset | |
acc. | nom. | mustasukkainen | mustasukkaiset |
gen. | mustasukkaisen | ||
gen. | mustasukkaisen | mustasukkaisten mustasukkaisien | |
par. | mustasukkaista | mustasukkaisia | |
ine. | mustasukkaisessa | mustasukkaisissa | |
ela. | mustasukkaisesta | mustasukkaisista | |
ill. | mustasukkaiseen | mustasukkaisiin | |
ade. | mustasukkaisella | mustasukkaisilla | |
abl. | mustasukkaiselta | mustasukkaisilta | |
all. | mustasukkaiselle | mustasukkaisille | |
ess. | mustasukkaisena | mustasukkaisina | |
tra. | mustasukkaiseksi | mustasukkaisiksi | |
abe. | mustasukkaisetta | mustasukkaisitta | |
ins. | — | mustasukkaisin | |
com. | — | mustasukkaisine |
Đồng nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Từ ghép trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan gốc Thụy Điển
- Từ tiếng Phần Lan có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/ukːɑinen
- Vần tiếng Phần Lan/ukːɑinen/5 âm tiết
- Tính từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại nainen