Bước tới nội dung

mustasukkainen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Phần Lan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa musta (đen) + -sukkainen (tất). Nghĩa "ghen tuông", có khả năng là liên quan đến tiếng Thụy Điển bära svarta strumpor, draga svarta strumpor (ghen, nghĩa đen đi tất đen).

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

mustasukkainen (so sánh hơn mustasukkaisempi, so sánh nhất mustasukkaisin)

  1. Ghen, ghen tuông.
  2. (nghĩa đen) Đi tất đen.

Biến cách

[sửa]
Dạng sở hữu của mustasukkainen (Kotus loại 38/nainen, không luân phiên nguyên âm)
Hiếm. Chỉ được dùng với danh tính từ.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]