Bước tới nội dung

myriade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ʁjad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
myriade
/mi.ʁjad/
myriades
/mi.ʁjad/

myriade gc /mi.ʁjad/

  1. Hằng hà sa số.
    Des myriades d’étoiles — hằng hà sa số ngôi sao
  2. (Sử học) Vạn mười nghìn.

Tham khảo

[sửa]