myriade
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi.ʁjad/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
myriade /mi.ʁjad/ |
myriades /mi.ʁjad/ |
myriade gc /mi.ʁjad/
- Hằng hà sa số.
- Des myriades d’étoiles — hằng hà sa số ngôi sao
- (Sử học) Vạn mười nghìn.
Tham khảo
[sửa]- "myriade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)