Bước tới nội dung

mythmaker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɪθ.ˌmeɪ.kɜː/

Danh từ

[sửa]

mythmaker /ˈmɪθ.ˌmeɪ.kɜː/

  1. Người sáng tác chuyện thần thoại.

Tham khảo

[sửa]