Bước tới nội dung

mê ly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
me˧˧ li˧˧me˧˥ li˧˥me˧˧ li˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
me˧˥ li˧˥me˧˥˧ li˧˥˧

Xem thêm

[sửa]
  1. Khúc nhạc mê ly.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]