Bước tới nội dung

mầm bệnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mə̤m˨˩ ɓə̰ʔjŋ˨˩məm˧˧ ɓḛn˨˨məm˨˩ ɓəːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məm˧˧ ɓeŋ˨˨məm˧˧ ɓḛŋ˨˨

Định nghĩa

[sửa]

mầm bệnh

  1. Nguyên nhân sinh ra bệnh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]