nécessairement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ne.se.sɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]nécessairement /ne.se.sɛʁ.mɑ̃/
- Cần thiết.
- Il faut nécessairement manger — cần thiết phải ăn
- Tất yếu, nhất thiết.
- L’effet suit nécessairement la cause — kết quả tất yếu theo sau nguyên nhân
Trái nghĩa
[sửa]- Accidentellement, fortuitement, hasard (par hasard)
Tham khảo
[sửa]- "nécessairement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)