hasard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
hasard
/ha.zaʁ/
hasards
/ha.zaʁ/

hasard /ha.zaʁ/

  • sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; sự may rủi
    1. Le hasard d’une rencontre — sự tình cờ của một cuộc gặp gỡ;
      S’en remettre au hasard — phó mặc may rủi
  • (triết học) tính ngẫu nhiên
  • (từ cũ; nghĩa cũ) mối nguy
    1. à tout hasard — để phòng xa, để phòng mọi sự bất trắc+ (từ cũ; nghĩa cũ) mặc dầu mọi sự xảy ra, gặp sao hay vậy
      au hasard — hú họa, không chủ định
      corriger le hasard — cờ gian bạc lận
      gibier de hasard — (thông tục) món hời
      jeu de hasard — cờ bạc
      par hasard — bất đồ, ngẫu nhiên
      par le plus grand des hasards — do một trường hợp ngẫu nhiên đặc biệt
      si par hasard — nếu chẳng may, may ra, thảng hoặc

    Trái nghĩa[sửa]

    Tham khảo[sửa]

    Tiếng Na Uy[sửa]

    Danh từ[sửa]

      Xác định Bất định
    Số ít hasard hasarden
    Số nhiều hasarder hasardene

    hasard

    1. Trò chơi may rủi, hên xui.
      Dette er den rene hasard.
      å spille hasard

    Tham khảo[sửa]