Bước tới nội dung

nécessiteux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ne.se.si.tø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực nécessiteux
/ne.se.si.tø/
nécessiteux
/ne.se.si.tø/
Giống cái nécessiteuses
/ne.se.si.tøz/
nécessiteuses
/ne.se.si.tøz/

nécessiteux /ne.se.si.tø/

  1. Nghèo túng, nghèo khó.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nécessiteux
/ne.se.si.tø/
nécessiteux
/ne.se.si.tø/

nécessiteux /ne.se.si.tø/

  1. Người nghèo túng, người nghèo khó.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]