négliger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ne.ɡli.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

négliger ngoại động từ /ne.ɡli.ʒe/

  1. Làm cẩu thả; làm chểnh mảng.
    Négliger ses devoirs — chểnh mảng bổn phận
  2. Coi thường, không chú ý đến.
    Négliger les conseils — không chú ý đến những lời khuyên
  3. Bỏ qua, bỏ lỡ; bỏ.
    Négliger une occasion — bỏ lỡ một dịp
    Négliger les décimales — bỏ không tính số lẻ
  4. Lơ là.
    Négliger ses amis — lơ là bạn bè

Tham khảo[sửa]