Bước tới nội dung

négoce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ne.ɡɔs/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
négoce
/ne.ɡɔs/
négoces
/ne.ɡɔs/

négoce /ne.ɡɔs/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự buôn bán, thương nghiệp.
    Le petit négoce — sự buôn bán nhỏ
  2. Công việc giao dịch, sự điều đình.

Tham khảo

[sửa]