Bước tới nội dung

néoplasme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ne.ɔ.plasm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
néoplasme
/ne.ɔ.plasm/
néoplasme
/ne.ɔ.plasm/

néoplasme /ne.ɔ.plasm/

  1. (Y học) mới tạo; u, khối u.

Tham khảo

[sửa]