Bước tới nội dung

khối u

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xoj˧˥ u˧˧kʰo̰j˩˧ u˧˥kʰoj˧˥ u˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xoj˩˩ u˧˥xo̰j˩˧ u˧˥˧

Xem thêm

[sửa]
  • Xem u

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]