névrosé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ne.vʁɔ.ze/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | névrosé /ne.vʁɔ.ze/ |
névrosés /ne.vʁɔ.ze/ |
Giống cái | névrosée /ne.vʁɔ.ze/ |
névrosées /ne.vʁɔ.ze/ |
névrosé /ne.vʁɔ.ze/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
névrosé /ne.vʁɔ.ze/ |
névrosés /ne.vʁɔ.ze/ |
névrosé gđ /ne.vʁɔ.ze/
Tham khảo
[sửa]- "névrosé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)