nội thủy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̰ʔj˨˩ tʰwḭ˧˩˧no̰j˨˨ tʰwi˧˩˨noj˨˩˨ tʰwi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˨˨ tʰwi˧˩no̰j˨˨ tʰwi˧˩no̰j˨˨ tʰwḭʔ˧˩

Danh từ[sửa]

nội thủy

  1. Vùng biển nằm bên trong đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải.