nantir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /nɑ̃.tiʁ/

Động từ[sửa]

se nantir tự động từ /nɑ̃.tiʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) ; từ nghĩa ) giữ đợ.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Chuẩn bị sẵn, mang sẵn.
    Se nantir d’argent — chuẩn bị sẵn tiền

Tham khảo[sửa]