nantir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɑ̃.tiʁ/
Động từ
[sửa]se nantir tự động từ /nɑ̃.tiʁ/
- (Luật học, pháp lý) ; từ cũ nghĩa cũ) giữ đợ.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Chuẩn bị sẵn, mang sẵn.
- Se nantir d’argent — chuẩn bị sẵn tiền
Tham khảo
[sửa]- "nantir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)