nappy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnæ.pi/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

nappy /ˈnæ.pi/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Có bọt; bốc mạnh (rượu bia).

Tính từ[sửa]

nappy /ˈnæ.pi/

  1. tuyết (hàng vải).

Danh từ[sửa]

nappy (thông tục) /ˈnæ.pi/

  1. Tã lót (của trẻ con).

Tham khảo[sửa]