nase
Xem thêm: Nase
Tiếng Bảo An[sửa]
Danh từ[sửa]
nase
Tham khảo[sửa]
- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /naz/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
nase /naz/ |
nases /naz/ |
nase gđ /naz/
- (Thông tục) Mũi.
Tham khảo[sửa]
- "nase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
nase gđ
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)