Bước tới nội dung

natation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /neɪ.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

natation /neɪ.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự bơi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /na.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
natation
/na.ta.sjɔ̃/
natation
/na.ta.sjɔ̃/

natation gc /na.ta.sjɔ̃/

  1. Sự bơi.
    Professeur de natation — thầy dạy bơi

Tham khảo

[sửa]