Bước tới nội dung

navicular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nə.ˈvɪ.kjə.lɜː/

Tính từ

[sửa]

navicular /nə.ˈvɪ.kjə.lɜː/

  1. Hình thuyền.
    navicular bone — (giải phẫu) xương thuyền (ở tay); xương ghe (ở chân)
    navicular disease — bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)

Danh từ

[sửa]

navicular /nə.ˈvɪ.kjə.lɜː/

  1. Bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa).

Tham khảo

[sửa]